Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.pɔ.te/

Ngoại động từ sửa

capoter ngoại động từ /ka.pɔ.te/

  1. Đóng mui vào (xe).

Nội động từ sửa

capoter nội động từ /ka.pɔ.te/

  1. Lộn nhào, lật úp (xe).

Tham khảo sửa