Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.pə.ˌteɪt/

Tính từ

sửa

capitate /ˈkæ.pə.ˌteɪt/

  1. Hình đầu.

Tham khảo

sửa