Tiếng Anh

sửa
 
capitalism

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.pə.tə.ˌlɪz.əm/

Danh từ

sửa

capitalism /ˈkæ.pə.tə.ˌlɪz.əm/

  1. Chủ nghĩa tư bản.

Tham khảo

sửa