Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ə.ˌkjuː.mjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

capital accumulation / ə.ˌkjuː.mjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. ((econ)) Tích vốn.

Tham khảo

sửa