Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.pi.lɔ.tad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
capilotade
/ka.pi.lɔ.tad/
capilotades
/ka.pi.lɔ.tad/

capilotade gc /ka.pi.lɔ.tad/

  1. (Mettre en capilotade) (thân mật) đập vỡ tan, đập tan.

Tham khảo

sửa