Tiếng Đông Hương sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 草叶.

Danh từ sửa

caoye

  1. thảo dược.

Tham khảo sửa

  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.