caoutchouc
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊ.ˌtʃʊk/
Danh từ
sửacaoutchouc /ˈkɑʊ.ˌtʃʊk/
Tham khảo
sửa- "caoutchouc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ut.ʃu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caoutchouc /ka.ut.ʃu/ |
caoutchoucs /ka.ut.ʃu/ |
caoutchouc gđ /ka.ut.ʃu/
- Cao su.
- Caoutchouc brut — cao su thô
- Caoutchouc vierge — cao su sống
- Caoutchouc vulcanisé — cao su lưu hoá
- Caoutchouc friable — cao su bở
- Caoutchouc cassant — cao su giòn
- Caoutchouc alimentaire — cao su công nghiệp thực phẩm
- Caoutchouc artificiel/caoutchouc synthétique — cao su tổng hợp
- Caoutchouc alvéolaire — cao su xốp, cao su tổ ong
- Caoutchouc dentaire — cao su nha khoa
- Caoutchouc conducteur de l’électricité — cao su dẫn điện
- Caoutchouc malaxé/caoutchouc mastiqué — cao su đã nhào cán
- Caoutchouc microporeux — cao su xốp mịn
- Caoutchouc mousse — cao su mút
- Caoutchouc de rechapage — cao su đắp (lốp)
- Caoutchouc régénéré — cao su tái sinh
- Caoutchouc spongieux — cao su xốp bọt
- Đồ cao su.
- (Số nhiều) Giày cao su.
Tham khảo
sửa- "caoutchouc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)