Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cao ngạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
ŋa̰ːʔw
˨˩
kaːw
˧˥
ŋa̰ːw
˨˨
kaːw
˧˧
ŋaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
ŋaːw
˨˨
kaːw
˧˥
ŋa̰ːw
˨˨
kaːw
˧˥˧
ŋa̰ːw
˨˨
Tính từ
sửa
cao ngạo
Kiêu kì
,
ngạo mạn
,
tự
coi
là
hơn hẳn
người
khác.
Giọng
cao ngạo
, khinh bạc.
Tham khảo
sửa
"
cao ngạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)