Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cantonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑ̃.tɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
cantonner
ngoại động từ
/kɑ̃.tɔ.ne/
Trú
(quân, tại một khu có dân cư).
Nội động từ
sửa
cantonner
nội động từ
/kɑ̃.tɔ.ne/
Trú quân
,
đóng
.
Troupe qui
cantonne
dans le delta du Fleuve Rouge
— quân đóng ở đồng bằng sông Hồng
Tham khảo
sửa
"
cantonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)