Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæn.tᵊl.ˌeɪt/

Động từ

sửa

cantillate /ˈkæn.tᵊl.ˌeɪt/

  1. Ngâm tụng.

Tham khảo

sửa