Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːn.ˈtɑː.bɪ.ˌleɪ/

Phó từ

sửa

cantabile adj /kɑːn.ˈtɑː.bɪ.ˌleɪ/

  1. Như hát, giống hát.

Tham khảo

sửa