Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.nɔ.te/

Nội động từ

sửa

canoter nội động từ /ka.nɔ.te/

  1. Chèo xuồng, bơi xuồng.

Tham khảo

sửa