Xem thêm: Canons, cànons, cañons

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

canons

  1. Dạng số nhiều của canon.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:ca-IPA tại dòng 286: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).
  • Vần: -ons

Danh từ

sửa

canons  sn

  1. Dạng số nhiều của canó.

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

canons

  1. Dạng số nhiều của canon.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

canons 

  1. Dạng số nhiều của canon.