Xem thêm: Canons, cànons, cañons

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

canons

  1. Dạng số nhiều của canon.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

canons  sn

  1. Dạng số nhiều của canó.

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

canons

  1. Dạng số nhiều của canon.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

canons 

  1. Dạng số nhiều của canon.