Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.nə.nɪst/

Danh từ

sửa

canonist /ˈkæ.nə.nɪst/

  1. Người thông hiểu quy tắc giáo hội.

Tham khảo

sửa