Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
canif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.nif/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
canif
/ka.nif/
canifs
/ka.nif/
canif
gđ
/ka.nif/
Dao nhíp
.
coup de
canif
— sự bội ước+ (thân mật) sự ngoại tình (của người chồng)
Tham khảo
sửa
"
canif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)