Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
canif
/ka.nif/
canifs
/ka.nif/

canif /ka.nif/

  1. Dao nhíp.
    coup de canif — sự bội ước+ (thân mật) sự ngoại tình (của người chồng)

Tham khảo

sửa