candlepower
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌpɑʊ.ər/
Danh từ
sửacandlepower /.ˌpɑʊ.ər/
- (Vật lý) Nến.
- sixty candlepower lamp — đèn 60 nến
Tham khảo
sửa- "candlepower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
candlepower /.ˌpɑʊ.ər/