Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌpɑʊ.ər/

Danh từ

sửa

candlepower /.ˌpɑʊ.ər/

  1. (Vật lý) Nến.
    sixty candlepower lamp — đèn 60 nến

Tham khảo

sửa