Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæn.dəd.li/

Phó từ

sửa

candidly /ˈkæn.dəd.li/

  1. Thật thà, thẳng thắn.

Tham khảo

sửa