Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑ̃.kʁə.la/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cancrelat
/kɑ̃.kʁə.la/
cancrelats
/kɑ̃.kʁə.la/

cancrelat /kɑ̃.kʁə.la/

  1. (Động vật học) Con gián nhà.

Tham khảo

sửa