Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cancre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑ̃kʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cancre
/kɑ̃kʁ/
cancres
/kɑ̃kʁ/
cancre
gđ
/kɑ̃kʁ/
Như
cancer
.
(
Thân mật
)
Học trò
lười
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Người
nghèo khổ
.
Tham khảo
sửa
"
cancre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)