cancanier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑ̃.ka.nje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cancanier /kɑ̃.ka.nje/ |
cancanier /kɑ̃.ka.nje/ |
Giống cái | cancanière /kɑ̃.ka.njɛʁ/ |
cancanière /kɑ̃.ka.njɛʁ/ |
cancanier /kɑ̃.ka.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cancanier /kɑ̃.ka.nje/ |
cancanières /kɑ̃.ka.njɛʁ/ |
cancanier gđ /kɑ̃.ka.nje/
Tham khảo
sửa- "cancanier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)