Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæn.ˌkæn/

Danh từ sửa

cancan /ˈkæn.ˌkæn/

  1. Điệu nhảy căng-căng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑ̃.kɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cancan
/kɑ̃.kɑ̃/
cancans
/kɑ̃.kɑ̃/

cancan /kɑ̃.kɑ̃/

  • lời đồn đại ác hiểm; lời nói xấu
  • điệu nhảy căngcăng

    Tham khảo sửa