Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.na.djɛn/

Danh từ

sửa

canadienne gc /ka.na.djɛn/

  1. Áo vét canađiên (lót da cừu).
  2. Xuồng canađiên.

Tham khảo

sửa