Xem thêm: Campions campións

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

campions

  1. Dạng số nhiều của campion.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

campions  sn

  1. Dạng số nhiều của campió.

Tiếng Occitan

sửa

Danh từ

sửa

campions

  1. Dạng số nhiều của campion.

Tiếng Pháp

sửa

Động từ

sửa

campions

  1. Dạng biến tố của camper:
    1. ngôi thứ nhất số nhiều imperfect lối trình bày
    2. ngôi thứ nhất số nhiều hiện tại giả định