Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæmp.ˈmi.tiɳ/

Danh từ

sửa

camp-meeting /ˈkæmp.ˈmi.tiɳ/

  1. (Tôn giáo) , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi hội họpngoài trời.

Tham khảo

sửa