Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.mi.ˌoʊ/

Danh từ sửa

cameo /ˈkæ.mi.ˌoʊ/

  1. Đồ trang sức đá chạm.

Tham khảo sửa