cambrousse
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɑ̃.bʁus/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cambrousse /kɑ̃.bʁus/ |
cambrousses /kɑ̃.bʁus/ |
cambrousse gc /kɑ̃.bʁus/
Tham khảo sửa
- "cambrousse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cambrousse /kɑ̃.bʁus/ |
cambrousses /kɑ̃.bʁus/ |
cambrousse gc /kɑ̃.bʁus/