Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑ̃.bʁus/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cambrousse
/kɑ̃.bʁus/
cambrousses
/kɑ̃.bʁus/

cambrousse gc /kɑ̃.bʁus/

  1. (Thông tục) Thôn quê, nông thôn.

Tham khảo

sửa