Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑ̃.bʁi.jɔ.le/

Ngoại động từ sửa

cambrioler ngoại động từ /kɑ̃.bʁi.jɔ.le/

  1. Ăn trộm.

Tham khảo sửa