camarguais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.maʁ.ɡɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | camarguais /ka.maʁ.ɡɛ/ |
camarguais /ka.maʁ.ɡɛ/ |
Giống cái | camarguais /ka.maʁ.ɡɛ/ |
camarguais /ka.maʁ.ɡɛ/ |
camarguais /ka.maʁ.ɡɛ/
Tham khảo
sửa- "camarguais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)