calviniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kal.vi.nist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | calviniste /kal.vi.nist/ |
calvinistes /kal.vi.nist/ |
Giống cái | calviniste /kal.vi.nist/ |
calvinistes /kal.vi.nist/ |
calviniste /kal.vi.nist/
- Xem calvinisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | calviniste /kal.vi.nist/ |
calvinistes /kal.vi.nist/ |
Số nhiều | calviniste /kal.vi.nist/ |
calvinistes /kal.vi.nist/ |
calviniste /kal.vi.nist/
Tham khảo
sửa- "calviniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)