Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caltrop
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæl.trəp/
Danh từ
sửa
caltrop
/ˈkæl.trəp/
(
Quân sự
)
Chông
sắt
(có bốn mũi).
(
Thông tục
)
Cây
củ
ấu ((cũng)
water
caltrop
).
Tham khảo
sửa
"
caltrop
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)