Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkæ.lə.ˈrɪ.mə.tɜː/

Danh từ sửa

calorimeter /ˌkæ.lə.ˈrɪ.mə.tɜː/

  1. Cái đo nhiệt lượng.

Tham khảo sửa