Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

calons  sn

  1. Dạng số nhiều của caló.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

calons

  1. Dạng biến tố của caler:
    1. ngôi thứ nhất số nhiều hiện tại lối trình bày
    2. ngôi thứ nhất số nhiều mệnh lệnh

Từ đảo chữ

sửa