Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.lɔm.nje/

Ngoại động từ

sửa

calomnier ngoại động từ /ka.lɔm.nje/

  1. Vu khống.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa