Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.ˌloʊ.nəs/

Danh từ

sửa

callowness /ˈkæ.ˌloʊ.nəs/

  1. Xem callow

Tham khảo

sửa