Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæ.lə.ˈfɔr.ni.əm/

Danh từ

sửa

californium /ˌkæ.lə.ˈfɔr.ni.əm/

  1. (Hoá học) Califoni.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.li.fɔʁ.ni.jɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
californium
/ka.li.fɔʁ.ni.jɔm/
californium
/ka.li.fɔʁ.ni.jɔm/

californium /ka.li.fɔʁ.ni.jɔm/

  1. (Hóa học) Califoni.

Tham khảo

sửa