californien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.li.fɔʁ.njɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | californien /ka.li.fɔʁ.njɛ̃/ |
californiens /ka.li.fɔʁ.njɛ̃/ |
Giống cái | californienne /ka.li.fɔʁ.njɛn/ |
californiennes /ka.li.fɔʁ.njɛn/ |
californien /ka.li.fɔʁ.njɛ̃/
- (Thuộc) Bang Ca-li-fo-ni-a (Mỹ).
Tham khảo
sửa- "californien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)