Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.lə.ˌbreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

calibrator /ˈkæ.lə.ˌbreɪ.tɜː/

  1. (Tech) Bộ lấy chuẩn.

Tham khảo

sửa