Tiếng Anh

sửa
 
calculator

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæl.kjə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

calculator /ˈkæl.kjə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người tính.
  2. Máy tính.

Từ liên quan

sửa

Tham khảo

sửa