calcium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæl.si.əm/
Hoa Kỳ | [ˈkæl.si.əm] |
Danh từ
sửacalcium /ˈkæl.si.əm/
- (Hoá học) Canxi.
Tham khảo
sửa- "calcium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kal.sjɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
calcium /kal.sjɔm/ |
calcium /kal.sjɔm/ |
calcium gđ /kal.sjɔm/
Tham khảo
sửa- "calcium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)