Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kal.si.fje/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực calcifié
/kal.si.fje/
calcifié
/kal.si.fje/
Giống cái calcifié
/kal.si.fje/
calcifié
/kal.si.fje/

calcifié /kal.si.fje/

  1. (Y học) Vôi hóa.

Tham khảo

sửa