calamistré
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.la.mis.tʁe/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | calamistré /ka.la.mis.tʁe/ |
calamistrés /ka.la.mis.tʁe/ |
Giống cái | calamistrée /ka.la.mis.tʁe/ |
calamistrés /ka.la.mis.tʁe/ |
calamistré /ka.la.mis.tʁe/
- Uốn.
- Cheveux calamistrés — tóc uốn
Tham khảo sửa
- "calamistré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)