Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
calame
/ka.lam/
calames
/ka.lam/

calame /ka.lam/

  1. (Sử học) Bút sậy (để viết).

Tham khảo

sửa