Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cajou
/ka.ʒu/
cajous
/ka.ʒu/

cajou /ka.ʒu/

  1. Quả đào lộn hột.

Tham khảo

sửa