Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caitiff
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkeɪ.təf/
Danh từ
sửa
caitiff
/ˈkeɪ.təf/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) , (thơ ca)
người
hèn hạ
,
người
ti tiện
người
đáng khinh
người
hèn nhát
.
Tính từ
sửa
caitiff
/ˈkeɪ.təf/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) , (thơ ca)
hèn hạ
,
ti tiện
,
đáng khinh
hèn nhát
.
Tham khảo
sửa
"
caitiff
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)