Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkeɪ.təf/

Danh từ

sửa

caitiff /ˈkeɪ.təf/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện người đáng khinh
  2. người hèn nhát.

Tính từ

sửa

caitiff /ˈkeɪ.təf/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh
  2. hèn nhát.

Tham khảo

sửa