Tiếng Nahuatl cổ điển

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha caballo < tiếng Latinh caballus.

Danh từ

sửa

cahuayoh (động vật, số nhiều cahuayohtin hoặc cahuahyohmeh)

  1. Dạng thay thế của cahuallo (ngựa).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pipil

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha caballo < tiếng Latinh caballus. So sánh với tiếng Nahuatl cổ điển cahuāllocahuāyoh (ngựa).

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tiêu chuẩn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /kaˈwaju(h)/

Danh từ

sửa

cahuayoh (số nhiều cahcahuayoh)

  1. Ngựa.
    Ne nomiyachuan tic Centzonat quipiyat ce cahuayoh
    Gia đình tôi ở Sonsonate có một con ngựa

Tiếng Trung Nahuatl

sửa

Cách viết khác

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Cholula" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. mazanenenqui

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nahuatl cổ điển cahuayoh, cùng gốc với tiếng Tây Ban Nha caballo.

Danh từ

sửa

cahuayoh

  1. Ngựa.