cahoter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ɔ.te/
Nội động từ
sửacahoter nội động từ /ka.ɔ.te/
- Xóc.
- La voiture cahote — xe xóc
Ngoại động từ
sửacahoter ngoại động từ /ka.ɔ.te/
- Làm cho xóc.
- Le chemin cahote la voiture — con đường làm cho xe xóc
- Làm cho gian truân.
Tham khảo
sửa- "cahoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)