Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ɔt.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cahotement
/ka.ɔt.mɑ̃/
cahotement
/ka.ɔt.mɑ̃/

cahotement /ka.ɔt.mɑ̃/

  1. Sự xóc (của xe cộ).

Tham khảo sửa