Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæf.ˌtæn/

Danh từ

sửa

caftan /ˈkæf.ˌtæn/

  1. Áo captan (áo dài của người Thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kaf.tɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caftan
/kaf.tɑ̃/
caftans
/kaf.tɑ̃/

caftan /kaf.tɑ̃/

  1. Như cafetan.

Tham khảo

sửa