caftan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæf.ˌtæn/
Danh từ
sửacaftan /ˈkæf.ˌtæn/
Tham khảo
sửa- "caftan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaf.tɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caftan /kaf.tɑ̃/ |
caftans /kaf.tɑ̃/ |
caftan gđ /kaf.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "caftan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)