Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cafouiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.fu.je/
Nội động từ
sửa
cafouiller
nội động từ
/ka.fu.je/
(
Thông tục
)
Lộn xộn
,
lộn phèo
.
(
Thông tục
)
Chạy
trục trặc
(máy).
Tham khảo
sửa
"
cafouiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)