Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.fu.je/

Nội động từ

sửa

cafouiller nội động từ /ka.fu.je/

  1. (Thông tục) Lộn xộn, lộn phèo.
  2. (Thông tục) Chạy trục trặc (máy).

Tham khảo

sửa