Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.fe.in/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caféine
/ka.fe.in/
caféine
/ka.fe.in/

caféine gc /ka.fe.in/

  1. (Hóa học) Cafein.

Tham khảo

sửa